MUA NHÀ GIÁ GỐC - QUÀ SHOCK TÂN GIA - TẶNG NGAY 1 XE MÁY HONDA VISIONS TRỊ GIÁ 28,5 TR
THIẾT KẾ CĂN HỘ TÒA A
Các căn hộ Sails Tower được thiết kế vuông vắn,
tận dụng được tối đa các ưu điểm của kiến trúc tạo nên không gian sống thoáng
mát, chan hòa với thiên nhiên . Xin giới thiệu tới Quý Khách Hàng mặt bằng sàn
và thiết kế của các loại căn hộ lô A !
Là tòa tháp cao 30 tầng, Lô A của Khu chung cư
cao tầng Sông Nhuệ bao gồm 27 tầng căn hộ và 3 tầng dịch vụ, 01 tầng hầm.
Mỗi tầng căn hộ có 5 loại diện tích phù hợp với nhu cầu sử dụng riêng của mỗi
gia đình :
- Loại 2 ngủ : 77.2; 78.1 ; 98,3 và 98,6 m2
- Loại 3 ngủ : 107.8 m2.
- Loại 3 ngủ : 107.8 m2.
Loại căn hộ
|
Diện tích
(m2)
|
Số lượng
(Căn)
|
A
|
98.3
|
02
|
B
|
98.6
|
02
|
C
|
107.8
|
02
|
D
|
77.2
|
02
|
E
|
78.1
|
02
|
Tổng cộng
|
10
|
Tùy vào nhu cầu sử dụng của mỗi gia đình,
Quý khách hàng có thể lựa chọn các loại diện tích căn hộ cho phù hợp. Với các
căn hộ diện tích lớn, khách hàng có thể chia lại số lượng phòng để phù hợp với
nhu cầu sinh hoạt của gia đình mình. Tuy diện tích các loại căn hộ có khác nhau
nhưng tất cả đều được thiết kế khéo léo và tinh tế để tất cả phòng khách, phòng
ngủ đều có cửa sổ hoặc ban công tạo cho căn phòng luôn thoáng mát và tận dụng
được tối đa ưu điểm mà vị trí của căn hộ mang lại.
Căn hộ loại A và B có thiết kế tương tự nhau, bao gồm: 2 phòng ngủ, 2 wc, phòng khách và phòng bếp. Đặc biệt, với các căn hộ loại này luôn có 1 ban công tràn ngập ánh sáng thiên nhiên tạo nên vẻ duyên dáng, lãng mạn cho phòng ngủ Master
Mr.
Hoàng - Chuyên viên KD - Siêu thị Dự án BĐS
Kí HĐMB trực tiếp với CĐT Cty TNHH
Khải Hưng, đóng 100% để nhận nhà. Giá đồng khởi đều 15,5 tr/m2 đã bao gồm
VAT nội thất.
Ngân hàng Liên Việt Post
bank hỗ trợ cho vay
vốn khi khách hàng mua bất kì căn
hộ tòa A nào:
+ Khách hàng
có thể vay tới 70% giá trị căn hộ.
+ Thời hạn vay tối đa: 15 năm.
+ Ân hạn trả nợ gốc: 1 năm (năm đầu khách hàng chỉ phải thanh toán lãi hàng tháng)
+ Lãi suất ưu đãi năm đầu tiên: 9,9%.
+ Cam kết lãi các năm tiếp theo: bằng lãi suất huy động vốn ngân hàng trung và dài hạn cộng biên độ 3.5%.
+ Thời hạn vay tối đa: 15 năm.
+ Ân hạn trả nợ gốc: 1 năm (năm đầu khách hàng chỉ phải thanh toán lãi hàng tháng)
+ Lãi suất ưu đãi năm đầu tiên: 9,9%.
+ Cam kết lãi các năm tiếp theo: bằng lãi suất huy động vốn ngân hàng trung và dài hạn cộng biên độ 3.5%.
* BẢNG GIÁ
STT | Tầng | Số căn | Diện tích | Hướng ban công | Đơn giá (Đã có VAT) | Tổng GTHĐ (Đã có VAT) |
1 | 4 | 401 | 98.3 | TB | 15,548,000 | 1,528,368,400 |
2 | 410 | 98.3 | TB | 15,548,000 | 1,528,368,400 | |
3 | 5 | 503 | 107.8 | TB - ĐB - ĐN | 15,548,000 | 1,676,074,400 |
5 | 508 | 107.8 | ĐN - TN - TB | 15,548,000 | 1,676,074,400 | |
7 | 7 | 703 | 107.8 | TB - ĐB - ĐN | 15,548,000 | 1,676,074,400 |
8 | 708 | 107.8 | ĐN - TN - TB | 15,548,000 | 1,676,074,400 | |
9 | 9 | 901 | 98.3 | TB | 15,548,000 | 1,528,368,400 |
10 | 903 | 107.8 | TB - ĐB - ĐN | 15,548,000 | 1,676,074,400 | |
11 | 1008 | 107.8 | ĐN - TN - TB | 15,548,000 | 1,676,074,400 | |
12 | 16 | 1601 | 98.3 | TB | 15,548,000 | 1,528,368,400 |
13 | 1602 | 98.6 | TB | 15,548,000 | 1,533,032,800 | |
14 | 1609 | 98.6 | TB | 15,548,000 | 1,533,032,800 | |
15 | 1610 | 98.3 | TB | 15,548,000 | 1,528,368,400 | |
17 | 1709 | 98.6 | TB | 15,548,000 | 1,533,032,800 | |
19 | 2002 | 98.6 | TB | 15,548,000 | 1,533,032,800 | |
22 | 2009 | 98.6 | TB | 15,548,000 | 1,533,032,800 | |
23 | 2010 | 98.3 | TB | 15,548,000 | 1,528,368,400 | |
24 | 22 | 2201 | 98.3 | TB | 15,548,000 | 1,528,368,400 |
25 | 2202 | 98.6 | TB | 15,548,000 | 1,533,032,800 | |
26 | 2209 | 98.6 | TB | 15,548,000 | 1,533,032,800 | |
27 | 2210 | 98.3 | TB | 15,548,000 | 1,528,368,400 | |
28 | 24 | 2401 | 98.3 | TB | 15,548,000 | 1,528,368,400 |
29 | 2402 | 98.6 | TB | 15,548,000 | 1,533,032,800 | |
30 | 2403 | 107.8 | TB - ĐB - ĐN | 15,548,000 | 1,676,074,400 | |
31 | 2408 | 107.8 | TB - ĐB - ĐN | 15,548,000 | 1,676,074,400 | |
32 | 2409 | 98.6 | TB | 15,548,000 | 1,533,032,800 | |
33 | 2410 | 98.3 | TB | 15,548,000 | 1,528,368,400 | |
34 | 26 | 2609 | 98.6 | TB | 15,548,000 | 1,533,032,800 |
35 | 2610 | 98.3 | TB | 15,548,000 | 1,528,368,400 | |
36 | 27 | 2703 | 107.8 | TB - ĐB - ĐN | 15,548,000 | 1,676,074,400 |
37 | 2709 | 98.6 | TB | 15,548,000 | 1,533,032,800 | |
38 | 28 | 2801 | 98.3 | TB | 15,548,000 | 1,528,368,400 |
39 | 2802 | 98.6 | TB | 15,548,000 | 1,533,032,800 | |
40 | 2803 | 107.8 | TB - ĐB - ĐN | 15,548,000 | 1,676,074,400 | |
43 | 2808 | 107.8 | TB - ĐB - ĐN | 15,548,000 | 1,676,074,400 | |
44 | 2809 | 98.6 | TB | 15,548,000 | 1,533,032,800 | |
45 | 2810 | 98.3 | TB | 15,548,000 | 1,528,368,400 | |
46 | 30 | 3001 | 98.3 | TB | 15,548,000 | 1,528,368,400 |
47 | 3002 | 98.6 | TB | 15,548,000 | 1,533,032,800 | |
48 | 3004 | 77.2 | ĐN | 15,548,000 | 1,200,305,600 | |
49 | 3005 | 78.1 | ĐN | 15,548,000 | 1,214,298,800 | |
50 | 3006 | 78.1 | ĐN | 15,548,000 | 1,214,298,800 | |
51 | 3007 | 77.2 | ĐN | 15,548,000 | 1,200,305,600 | |
52 | 3009 | 98.6 | TB | 15,548,000 | 1,533,032,800 | |
53 | 3010 | 98.3 | TB | 15,548,000 | 1,528,368,400 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét